- Trang Chủ
- Giới thiệu sản phẩm
- TY XYLANH
- TYSCM440 (ĐÀI LOAN GỌI LÀ TY CHỮ THẬP ĐỎ
TYSCM440 (ĐÀI LOAN GỌI LÀ TY CHỮ THẬP ĐỎ
- ĐỘ CHUẨN: f7 f8
- ĐỘ BÓNG: TỐI ĐA Ra0.2μm
- ĐỘ DÀY MẠ CHROME:
<Φ22.225mm: TỐI THIỂU 15 μm
>Φ24mm: TỐI THIỂU 20 μm - ĐỘ CỨNG BỀ MẶT: TỐI THIỂU HV 850
- ĐỘ THẲNG:
<Φ20mm: TỐI ĐA0.25/1000mm
>Φ20mm: TỐI ĐA 0.2/1000mm - ĐỘ TRÒN: DUNG SAI× 1/2
- CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN: 2M ~ 6M TRÊN
- ĐƯỜNG KÍNH TIÊU CHUẨN: Φ10 ~ 2200Φ (Φ1/4” ~ Φ10”)
- CHẤT LIỆU: JIS G4105(SCM440), SAE4140, DIN 42CrMo4, EN 42CrMo4
Có thể đặt hàng chất liệu khác và mức độ xử lý nhiệt khác nhau
Hỏi giá
Đặc tính sản phẩm
Mục đích sử dụng sản phẩm:
Linh kiện ô tô xe máy, cột cơ khí nhựa, cột cơ khí thủy lực, cột cố định.
Bảng dung sai
Bảng dung sai
ĐỘ CHUẨN ĐƯỜNG KÍNH TRONG mm Φ |
f | g | h | |||
---|---|---|---|---|---|---|
f7 | f8 | g6 | h7 | h8 | h9 | |
3mm | -0.006 -0.016 |
-0.006 -0.020 |
-0.002 -0.008 |
0 -0.010 |
0 -0.014 |
0 -0.025 |
3mm-6mm | -0.010 -0.022 |
-0.010 -0.028 |
-0.004 -0.012 |
0 -0.012 |
0 -0.018 |
0 -0.030 |
6mm-10mm | -0.013 -0.028 |
-0.013 -0.035 |
-0.005 -0.014 |
0 -0.015 |
0 -0.022 |
0 -0.036 |
10mm-18mm | -0.016 -0.034 |
-0.016 -0.043 |
-0.006 -0.017 |
0 -0.018 |
0 -0.027 |
0 -0.043 |
18mm-30mm | -0.020 -0.041 |
-0.020 -0.053 |
-0.007 -0.020 |
0 -0.021 |
0 -0.033 |
0 -0.052 |
30mm-50mm | -0.025 -0.050 |
-0.025 -0.064 |
-0.009 -0.025 |
0 -0.025 |
0 -0.039 |
0 -0.062 |
50mm-80mm | -0.030 -0.060 |
-0.030 -0.079 |
-0.010 -0.029 |
0 -0.030 |
0 -0.046 |
0 -0.074 |
80mm-120mm | -0.036 -0.071 |
-0.036 -0.090 |
-0.012 -0.034 |
0 -0.035 |
0 -0.054 |
0 -0.087 |
120mm-180mm | -0.043 -0.083 |
-0.043 -0.106 |
-0.014 -0.039 |
0 -0.040 |
0 -0.063 |
0 -0.100 |
180mm-250mm | -0.050 -0.096 |
-0.050 -0.122 |
-0.015 -0.044 |
0 -0.046 |
0 -0.072 |
0 -0.115 |
250mm-315mm | -0.056 -0.108 |
-0.056 -0.137 |
-0.017 -0.049 |
0 -0.052 |
0 -0.081 |
0 -0.130 |
315mm-400mm | -0.062 -0.119 |
-0.062 -0.151 |
-0.018 -0.054 |
0 -0.057 |
0 -0.089 |
0 -0.140 |
400mm-500mm | -0.068 -0.131 |
-0.068 -0.165 |
-0.020 -0.060 |
0 -0.063 |
0 -0.097 |
0 -0.155 |
µ=0.001mm
Quy cách sản phẩm
Thông số | THÀNH PHẦN HÓA HỌC | AISI No. | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Mo | ||
SCM440 | 0.38-0.43 | 0.15-0.35 | 0.60-0.85 | ≤0.030 | ≤0.030 | — | 0.90-1.20 | 0.15-0.30 | 4140 |